TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong khoảng

trong vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong khoảng

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerhalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In dieser Zeit sollte gestartet werden.

Động cơ nên được khởi động trong khoảng thời gian này.

Der Arbeitskolben bewegt sich im Bereich zwischen den beiden Nuten.

Xi lanh công tác chuyển động trong khoảng giữa hai rãnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittlere Reaktionsgeschwindigkeit im Zeitintervall ¤t:

Vận tốc phản ứng trung bình trong khoảng thời gian Δt:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie liegen bei ca. 130 °C bis ca. 210 °C.

Nhiệt độ này nằm trong khoảng từ 130 °C đến 210

Das einzustellende Drehmoment liegt dabei im Bereich von 2500 Nm bis 6500 Nm.

Momenquay được chỉnh trong khoảng từ 2500 Nm đến 6500 Nm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innert eines Jahres/einem Jahr

trong vòng một năm.

innerhalb einer Woche

trong vòng một tuần lễ

(mit Dativ) inner halb fünf Monaten

trong năm tháng. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in /.nert [’mart] (Präp. mit Gen. od Dativ) (Schweiz., österr.)/

trong vòng; trong khoảng;

trong vòng một năm. : innert eines Jahres/einem Jahr

innerhalb /(Präp. mit Gen.)/

trong khoảng (thời gian); trong lúc; trong vòng;

trong vòng một tuần lễ : innerhalb einer Woche trong năm tháng. 2 : (mit Dativ) inner halb fünf Monaten