TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong vòng

trong vòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian trong khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prp trong thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ einem Jahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-eines Jahres trong vòng một năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thôi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ũề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ der Arbeit habe ich das uergéssen tôi đã quên không làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ den Feind Stegen thắng kẻ thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Gewehr -I vác súng lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vác!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ und ~ genúg khá hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er ist mir ~ nó biết nhiều hơn tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trong vòng

binnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innerhelb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trong vòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerhalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurvenfahrt.

Chạy trong vòng cua.

Kurvenverhalten.

Ứng xử trong vòng cua.

Unterschiedliche Bodenhaftung, Kurvenfahrt.

Độ bám mặt đường khác nhau, trong vòng cua.

Es trocknet ohne Flecken zu hinterlassen innerhalb weniger Minuten.

Nước khô trong vòng vài phút và không để lại vết loang.

Bei Kurvenfahrt kommt es an den kurvenäußeren Rädern einer Achse zu einer Erhöhung der Radlast, wogegen die kurveninneren Räder entlastet werden.

Khi chuyển động trong vòng cua, tải trọng bánh xe phía ngoài vòng cua của cầu xe tăng lên, trong khi tải trọng bánh xe phía trong vòng cua giảm xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Lampe hängt über dem Tisch

đèn treo trên bàn;

Sieg über Sieg

thắng lợi liên tiếp, chiến thắng liên tiếp;

das Tuch über den Kopf werfen

trùm khăn lên đầu;

der Fluß trat über die Ufer

nuđc sông chảy tràn bô;

heute über drei Wochen

sau đúng ba tuần; ~

die Knie cao hơn đùi gối; 5. (A) ũề, đến, tái; über einen Vorfall erzählen

kể về chuyên lạ; 6. (D): ~

den Winter über

suốt mùa đông;

und über genúg

khá hoàn toàn; -

und über bespritzt

bị hắt từ trên xuống; ~

und über erröten

bị nhuốm mầu; 4.:

er ist mir über

nó biết nhiều hơn tôi;

das ist mir schon über

tôi đã chán ngắy cái đó rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innert eines Jahres/einem Jahr

trong vòng một năm.

innerhalb einer Woche

trong vòng một tuần lễ

(mit Dativ) inner halb fünf Monaten

trong năm tháng. 2

binnen drei Tagen

trong vòng ba ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

während /I/

prp (G cũng D) trong thòi gian, trong vòng, trong suốt, trong, suốt; II cj lúc ấy, trong khỉ đó, trong thdi gian ấy, trong khi.

binnen /prp (D/

prp (D, G) 1. trong vòng, trong thòi gian, trong, sau, cách, binnen einem Jahr, -eines Jahres trong vòng một năm; binnen Jahr sau một năm; 2. [ỏ] trong; - dem Dorf ỗ trong làng.

durch /I prp (A/

I prp (A) 1. đi qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua; 2. (đứng sau danh từ) trong vòng, trong thôi gian, trong...; 3. nhô, bằng, do, nhô cách, bằng cách; durch vieles Arbeiten mải miết làm II adv: es ist acht Uhr - đã hơn tám giò; die ganze Nacht - trắng đêm, thâu đêm, suốt đồm;

über /I prp/

1. (A cho câu hỏi " dí đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?' ) lên trên, ỏ trên; er hängt die Lampe - den Tisch nó treo đèn ỏ trên bàn; die Lampe hängt über dem Tisch đèn treo trên bàn; Sieg über Sieg thắng lợi liên tiếp, chiến thắng liên tiếp; 2.(A) qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua, thông qua, kinh qua; das Tuch über den Kopf werfen trùm khăn lên đầu; der Fluß trat über die Ufer nuđc sông chảy tràn bô; 3.(A) sau, cách; heute über drei Wochen sau đúng ba tuần; über die Nacht bléiben ngủ trọ, ngủ đỗ, ngủ đậu, ngủ lại; über kurz oder lang sđm muộn; 4. (A) trên, hơn, quá, già; cao hơn; über drei Wochen hơn ba tuần; bis über die Knie cao hơn đùi gối; 5. (A) ũề, đến, tái; über einen Vorfall erzählen kể về chuyên lạ; 6. (D): über der Arbeit habe ich das uergéssen tôi đã quên không làm; über dem Lärm erwachen tỉnh dậy ù ồn; 7. (A): über den Feind Stegen thắng kẻ thù; über j-n herfallen công kích ai; II adv 1.: Gewehr -I (quân sự) vác súng lên vai, vác!; 2. trong vòng, trong thòi gian, trong khi, trong lúc, trong quá trình; den Winter über suốt mùa đông; die Nacht über suốt đêm, trọn đêm; 3.: über und über genúg khá hoàn toàn; - und über bespritzt bị hắt từ trên xuống; über und über erröten bị nhuốm mầu; 4.: er ist mir über nó biết nhiều hơn tôi; das ist mir schon über tôi đã chán ngắy cái đó rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in /.nert [’mart] (Präp. mit Gen. od Dativ) (Schweiz., österr.)/

trong vòng; trong khoảng;

trong vòng một năm. : innert eines Jahres/einem Jahr

innerhalb /(Präp. mit Gen.)/

trong khoảng (thời gian); trong lúc; trong vòng;

trong vòng một tuần lễ : innerhalb einer Woche trong năm tháng. 2 : (mit Dativ) inner halb fünf Monaten

hinweg /(Adv.) (geh.)/

(dùng kèm với giới từ “über”) trong vòng; trong thời gian trong khi;

binnen /[’binan] (Präp. mit Dat.)/

trong; nội trong; trong vòng; trong thời gian (inner halb, im Laufe von);

trong vòng ba ngày. : binnen drei Tagen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trong vòng

innerhelb (a); trong vòng một tuân anh ta phải viết xong bài nói chuyện dó innerhalb einer Woche soll er den Vortrapg fertig schreiben.