TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

während

suốt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắp nơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liên tục. không ngắt quãng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

prp trong thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

während

Throughout

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

während

Während

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erste Zellvermehrung während 5 Stunden.

Tế bào sinh sản đầu tiên trong 5 giờ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Während der Beschleunigung zurückgelegter Weg

Đoạn đường đi trong thời gian tăng tốc

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Mitgerissene Luft während des Einfüllvorganges

:: Không khí bị kéo theo trong quá trình điền đầy nguyên liệu vào khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während des Startvorgangs …

Trong quá trình khởi động ly hợp có nhiệm vụ

Während des Einfederns erhält das Rad einen negativen Sturz, während des Ausfederns einen positiven Sturz.

Khi bộ đàn hồi nén lại bánh xe có độ doãng âm, khi bộ đàn hồi giãn ra thì độ doãng dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während sie verreist waren, hat man bei ihnen ein gebrochen

trong khỉ họ đi du lịch thì người ta đã đột nhập vào nhà họ.

während die einen sich freuten, waren die anderen eher enttäuscht

trong khỉ những người này vui mừng thì những người khác lại thất vọng.

während des ganzen Tages

cả ngày hôm ấy

(ugs. auch mit Dativ

) während dem Essen darfst du nicht sprechen: con không được nói trong khi ăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während /[’ve:rant] (Konj.)/

(zeitlich) trong thời gian; trong khi; trong lúc;

während sie verreist waren, hat man bei ihnen ein gebrochen : trong khỉ họ đi du lịch thì người ta đã đột nhập vào nhà họ.

während /[’ve:rant] (Konj.)/

trong khi (indes, wohingegen);

während die einen sich freuten, waren die anderen eher enttäuscht : trong khỉ những người này vui mừng thì những người khác lại thất vọng.

während /(Präp. mit Gen.)/

trong lúc; trong khi; trong thời gian;

während des ganzen Tages : cả ngày hôm ấy (ugs. auch mit Dativ : ) während dem Essen darfst du nicht sprechen: con không được nói trong khi ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

während /I/

prp (G cũng D) trong thòi gian, trong vòng, trong suốt, trong, suốt; II cj lúc ấy, trong khỉ đó, trong thdi gian ấy, trong khi.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Während

[DE] Während

[EN] Throughout

[VI] khắp nơi, suốt, liên tục. không ngắt quãng