ailerorten,allerorts /adv/
khắp nơi, đâu dâu.
jedenorts /adv/
khắp nơi, đâu đâu, mọi nơi.
überall /adv/
khắp nơi, khắp chốn, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu; uon überall từ mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chốn; khắp mọi nơi, xung quang, chung quanh, mọi phía, mọi mặt.
allenthalben /adv/
khắp nơi, khắp chán, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu.