TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắp nơi

khắp nơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đâu đâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâu dâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọi nơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắp chốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọi nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắp chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâu đâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở nhiều chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mọi nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mọi chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp chôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liên tục. không ngắt quãng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
khắp mọi nơi

khắp mọi nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp mọi chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp chốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâu đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khắp nơi

 everywhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 universal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

everywhere

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Throughout

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khắp nơi

ailerorten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allerorts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jedenorts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allenthalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

passim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringsherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringsumher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberallhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Während

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
khắp mọi nơi

uberall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während des Ansaug- und Verdichtungstaktes soll ein im ganzen Brennraum gleichmäßig verteiltes, homogenes Kraftstoff-Luft- Gemisch entstehen.

Trong kỳ nạp và kỳ nén, một hỗn hợp không khí – nhiên liệu đồng nhất được hình thành và phân bố đều khắp nơi trong buồng đốt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schimmelpilze sind überall dort zu finden, wo Feuchtigkeit, Sauerstoff und organische Stoffe vorkommen.

Nấm mốc xuất hiện ở khắp nơi có khí ẩm, dưỡng khí và chất hữu cơ.

Derselbe Typ des Influenza- Virus A war 2009 für den weltweiten Ausbruch der Schweinegrippe verantwortlich.

Cùng một loại với bệnh cúm, virus Influenza A đã gây ra khắp nơi bệnh cúm heo (lợn).

Andererseits kann aber Wasser überall in der Zelle als Lösemittel und Reaktionspartner für Stoffwechselreaktionen zur Verfügung stehen.

Mặt khác nước ở khắp nơi trong tế bào có thể làm dung môi hay chất phản ứng trong các phản ứng trao đổi chất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Elektrische Energie ist sauber und nahezu überall verfügbar.

:: Năng lượng điện sạch và hầu như có thể được cung cấp ở khắp nơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe dich überall gesucht

anh đã tìm em khắp mọi nai.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khắp nơi,suốt,liên tục. không ngắt quãng

[DE] Während

[EN] Throughout

[VI] khắp nơi, suốt, liên tục. không ngắt quãng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passim /(Adv.) [lat.] (Schrift- u. Druckw.)/

khắp nơi; ở nhiều chỗ;

ringsherum /(Adv.)/

xung quanh; vòng quanh; bao quanh; khắp nơi (rundherum);

ringsumher /(Adv.)/

vòng quanh; quanh; khắp nơi; mọi phía;

uberallhin /(Adv.)/

ở mọi nơi; ở mọi chỗ; khắp nơi; khắp chôn; đâu đâu;

uberall /(Adv.)/

khắp mọi nơi; khắp mọi chỗ; khắp nơi; khắp chốn; đâu đâu;

anh đã tìm em khắp mọi nai. : ich habe dich überall gesucht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ailerorten,allerorts /adv/

khắp nơi, đâu dâu.

jedenorts /adv/

khắp nơi, đâu đâu, mọi nơi.

überall /adv/

khắp nơi, khắp chốn, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu; uon überall từ mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chốn; khắp mọi nơi, xung quang, chung quanh, mọi phía, mọi mặt.

allenthalben /adv/

khắp nơi, khắp chán, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu.

Từ điển toán học Anh-Việt

everywhere

khắp nơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 everywhere

khắp nơi

 universal

khắp nơi