Việt
vòng quanh
quanh
khắp nơi
mọi phía
Đức
ringsumher
Da ging er ein Weilchen neben Rotkäppchen her, dann sprach er: "Rotkäppchen, sieh einmal die schönen Blumen, die ringsumher stehen.
Nó lân la đi cùng với Khăn đỏ một đoạn rồi nói:- Này cháu Khăn đỏ ạ, cháu hãy nhìn những bông hoa tươi đẹp kia kìa.
ringsumher /(Adv.)/
vòng quanh; quanh; khắp nơi; mọi phía;