TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quánh

quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè vuốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dê dát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rèn được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vuôt dược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đèo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quanh

quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi xử thô bạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quành

quành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ởng khổng thay đổi nguyên âm vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật giở sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só vòng quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hồi liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xung quanh

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm : sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um ... willen và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chung quanh

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

g rum adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quạnh

quạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
dậc quánh

dậc quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dặc quánh

dặc quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
i xung quanh

i xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vòng quanh

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái quánh

cái chảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái quánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặc quánh

đặc quánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dặc sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1.bùn quánh

1.bùn quánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bùn khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung dịch sét lẫn mùn đá 2.tảng băng trôi 3.cặn dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cặn nồi hơi activated ~ bùn hoạt hóa coal ~ mùn khoan than slime ~ bùn khoan spring ~ tảng băng trôi mùa xuân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quanh

 circumarticular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quánh

 limy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tacky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy-bodied

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

limy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ductile

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cloggy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
1.bùn quánh

sludge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

xung quanh

rundum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rundherum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quánh

pappig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zäheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zäh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

samig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zähheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähflüssig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicklieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zähe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quành

einschwenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Umweg machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limwenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umdrehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quanh

um herum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ringsum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ringsherum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alles

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewunden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nahe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in der Nähe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausweichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um... herum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundumher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quạnh

einsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbewohnt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chung quanh

henim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dậc quánh

seimig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dặc quánh

dickflüssig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
i xung quanh

rundherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vòng quanh

ringsumher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái quánh

Kasserolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặc quánh

dickflüssig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P380 Umgebung räumen.

P380 Thu dọn khu vực chung quanh.

Temperatur der Umgebung

Nhiệt độ của môi trường chung quanh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Surround-View (Umgebungsdarstellung)

Hiển thị xung quanh

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umspritzung

Phun bao xung quanh

506 Laufband und Karkasse

506 Băng vòng quanh và phần cốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie registriert nicht einmal mehr, was um sie herum geschieht

cô ấy không còn nhận biết những gì xảy ra quanh mình.

gerne Leute um sich haben

thích có nhiều người vây quanh mình

einen Verband um die Wunde wickeln

quấn băng quanh vết thương

die Seuche hat immer weiter um sich gegriffen

bệnh dịch đã lan rộng ra các khu vực chung quanh.

um das Haus gehen

đi vòng quanh nhà

um die Sonne kreisen

quay quanh mặt trời.

zäher Lehmboden

đất sét dẻo.

die Fahrzeuge schwenken in den Hof ein

những chiếc xe đang quẹo vào sân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) henim

xung quanh cái gì;

um die Écke henim

sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà);

im Kréise henim

xung quanh; um ý-n -

um (die) tausend Mark henim

chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

ein zäh es Leben haben có

cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein ~

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sludge

1.bùn quánh; bùn khoan; dung dịch sét lẫn mùn đá 2.tảng băng trôi 3.cặn dầu, cặn nồi hơi activated ~ bùn hoạt hóa coal ~ mùn khoan than slime ~ bùn khoan spring ~ tảng băng trôi mùa xuân

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cloggy

Dính, quánh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heavy-bodied

đặc, quánh

limy

dính, quánh

ductile

dè vuốt, dê dát; rèn được; vuôt dược; quánh, đèo, dai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum /[he'rom] (Adv.)/

(dùng kèm với giới từ “um”) (nói về không gian) quanh (ai); ở gần (ai);

cô ấy không còn nhận biết những gì xảy ra quanh mình. : sie registriert nicht einmal mehr, was um sie herum geschieht

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian) quanh; vòng quanh;

thích có nhiều người vây quanh mình : gerne Leute um sich haben quấn băng quanh vết thương : einen Verband um die Wunde wickeln bệnh dịch đã lan rộng ra các khu vực chung quanh. : die Seuche hat immer weiter um sich gegriffen

rundumher /(Adv.) (veraltend)/

quanh; vòng quanh; chung quanh (ringsumher);

rings /[rirjs] (Adv.)/

quanh; vòng quanh; bao quanh (rundherum);

um /.her (Adv.)/

xung quanh; quanh (ringsum);

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian) xung quanh; quanh;

đi vòng quanh nhà : um das Haus gehen quay quanh mặt trời. : um die Sonne kreisen

rundum /(Adv.)/

xung quanh; chung quanh; quanh (rundherum);

rundherum /(Adv.)/

i xung quanh; vòng quanh; quanh (rings);

rings /um (Adv.)/

chung quanh; vòng quanh; quanh (rundum);

ringsumher /(Adv.)/

vòng quanh; quanh; khắp nơi; mọi phía;

pappig /(Adj.) (ugs.)/

dính; keo; quánh;

samig /[’ze:miẹ] (Adj.)/

(xúp, nước xốt) sệt; đậm; quánh;

Zähheit,zähflüssig /(Adj.)/

nhớt; quánh; dinh dính (zäh);

dicklieh /(Adj.)/

đặc sệt; sền sệt; quánh (dickflüssig, angedickt);

zähe /(Adj.; zäher, zäh[e]ste)/

quánh; nhớt; dinh dính; dẻo;

đất sét dẻo. : zäher Lehmboden

einschwenken /(sw? V.)/

(ist) quay; rẽ; ngoặt; quành; đổi hướng;

những chiếc xe đang quẹo vào sân. : die Fahrzeuge schwenken in den Hof ein

Kasserolle /[kaso'rolo], die; -, -n/

cái chảo; cái quánh;

dickflüssig /(Adj.)/

đặc quánh; dặc sệt; quánh (zäh-, schwerflüssig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umspringen /vt nhảy (xung/

1. (gió) đổi hưdng; 2. đôi xử thô bạo.

umher /adv/

xung quanh, quanh.

rundum /adv/

xung quanh, chung quanh, quanh; -

rundherum /adv/

xung quanh, vòng quanh, quanh.

um /I prp (A/

I prp (A) 1. xung quanh, chung quanh, quanh; 2. vào, hồi, lúc, khi, trong, vào lúc, trong lúc, vào khoáng; um fünf Uhr vào lúc năm già; um diese Zeit trong thời gian này, lúc này; 3. thêm (chỉ sô lượng, thường so sánh): sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút; um drei Jahre jünger trẻ hơn đến 3 tuổi; um ein viel faches hơn nhiều, hơn hẳn, rất nhiều, hẳn, rắt đấng kể; um so mehr (wenigerjhon nữa, thêm vào đáy, tuy thé, tuy nhiên; 4. (về thòi gian) quá, ngoài, sau, cách; Woche u Woche tuần nọ qua tuần kia; 5. vói giá, bằng giá (khi mua bán, đổi chác); um drei Mark kaufen mua giá ba mác; um keinen Preis không đôi nào, không bao giô, nhát quyết không, vổi giá nào cũng không....; um nichts und wieder nichts không bao giô, không đdi nào, dù thế nào cũng không, nhất quyết không, nhất định không, nhát thiết không; 6. vì, cho; um den Frieden kämpfen đấu tranh cho hòa bình; 7. về; ich weiß um die Sache tôi biết về việc này; 8.: um ... willen (G) và, do (ai, cái gì); um des Friedens willen ù hòa bình; II adv: rechts um! bên phải, quay!; um und um về mọi mặt, từ mọi phía; III cj: um... zu (+ inj) để.

henim /(thưởn/

(thưởng rum) 1. chung quanh, xung quanh, quanh; um etw. (A) henim xung quanh cái gì; um die Écke henim sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà); im Kréise henim xung quanh; um ý-n - sein quấn quanh, vấn quanh, săn sóc, chăm sóc, chăm nom; 2. chùng, khoảng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưói; um (die) tausend Mark henim chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

Kehre /f =, -n/

chỗ] rẽ, ngoặt, quành, cua.

pappig /a/

dính, keo, quánh, gắn, nhót.

einschwenken /ỉ vt/

quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, rẽ ngoặt; II vi (s) đẩy (hắt, lăn)... ra.

limwenden /(thư/

1. lật lại, lật giở sang (trang); 2. quay, rẽ ngoặt, ngoắt, quành;

Umdrehung /f =, -en/

1. [sự] quay, xoay, vặn; 2. [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua; 3. (kĩ thuật) sự quay vòng, só vòng quay, sự hồi liệu.

Wendung /í =, -en/

í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.

Zäheit /f =/

1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.

zäh /a/

1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.

seimig /a/

dậc quánh, dặc sệt, quánh.

dickflüssig /a/

dặc quánh, đặc sệt, quánh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quanh

1) um herum, ringsum, ringsherum (a);

2) ganz (a), rund (a), alles (a); quanh năm ein ganzes (hoặc rundes) Jahr;

3) gewunden;

4) nahe, in der Nähe;

5) (ngb) ausweichend; um... herum; nói quanh un etw. herumreden.

quánh

X. quanh quánh.

quành

einen Umweg machen; umgehen vi, ausweichen vi.

quạnh

einsam (a), (öde, unbewohnt), quạnh hưu, quạnh qué X. hiu quạnh, quạnh ngọc Smaragd m, Smaragdfarbe f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumarticular /y học/

quanh

 limy, tacky, tough

quánh