TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên dưói

g rum adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trên dưói

henim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) henim

xung quanh cái gì;

um die Écke henim

sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà);

im Kréise henim

xung quanh; um ý-n -

um (die) tausend Mark henim

chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henim /(thưởn/

(thưởng rum) 1. chung quanh, xung quanh, quanh; um etw. (A) henim xung quanh cái gì; um die Écke henim sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà); im Kréise henim xung quanh; um ý-n - sein quấn quanh, vấn quanh, săn sóc, chăm sóc, chăm nom; 2. chùng, khoảng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưói; um (die) tausend Mark henim chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.