TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung quanh

xung quanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

môi trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

g rum adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm : sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: um ... willen và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chừng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nói về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đối với

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

xung quanh

ambient

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Surrounding

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 about

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

periphery

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

peripheral

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Environment

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

about

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

xung quanh

ringsherum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringsum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um... herum.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rundherum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

worum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgebung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Raum-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Surround-View (Umgebungsdarstellung)

Hiển thị xung quanh

v Keine Umgebungsluft im Schmelzbad

Không có không khí xung quanh vũng chảy

Schalter für Deaktivierung der Umfeldbeleuchtung

Công tắc để tắt đèn chiếu xung quanh xe

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umspritzung

Phun bao xung quanh

:: Milieu bzw. umgebungsbedingte Abweichungen.

:: Độ lệch do môi trường xung quanh gây ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um das Haus gehen

đi vòng quanh nhà

um die Sonne kreisen

quay quanh mặt trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) henim

xung quanh cái gì;

um die Écke henim

sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà);

im Kréise henim

xung quanh; um ý-n -

um (die) tausend Mark henim

chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

es geht nind

công việc tiến hành tốt.

Từ điển toán học Anh-Việt

about

độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raum- /pref/KT_LẠNH/

[EN] ambient

[VI] (thuộc) xung quanh, môi trường

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môi trường,xung quanh

[DE] Umgebung

[EN] Environment

[VI] môi trường, xung quanh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

periphery

xung quanh, chu vi

peripheral

phía ngoài, xung quanh

ambient

xung quanh, bao quanh, (thuộc) môi trường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um /.her (Adv.)/

xung quanh; quanh (ringsum);

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian) xung quanh; quanh;

đi vòng quanh nhà : um das Haus gehen quay quanh mặt trời. : um die Sonne kreisen

rundum /(Adv.)/

xung quanh; chung quanh; quanh (rundherum);

ringsherum /(Adv.)/

xung quanh; vòng quanh; bao quanh; khắp nơi (rundherum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umher /adv/

xung quanh, quanh.

rundum /adv/

xung quanh, chung quanh, quanh; -

ringsherum /adv/

xung quanh, vòng quanh; khắp nơi, mọi mặt.

rundherum /adv/

xung quanh, vòng quanh, quanh.

worum /adv/

1. xung quanh, chung quanh; 2. vì, bỏi, tai

henim /(thưởn/

(thưởng rum) 1. chung quanh, xung quanh, quanh; um etw. (A) henim xung quanh cái gì; um die Écke henim sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà); im Kréise henim xung quanh; um ý-n - sein quấn quanh, vấn quanh, săn sóc, chăm sóc, chăm nom; 2. chùng, khoảng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưói; um (die) tausend Mark henim chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

um /I prp (A/

I prp (A) 1. xung quanh, chung quanh, quanh; 2. vào, hồi, lúc, khi, trong, vào lúc, trong lúc, vào khoáng; um fünf Uhr vào lúc năm già; um diese Zeit trong thời gian này, lúc này; 3. thêm (chỉ sô lượng, thường so sánh): sich um fünf Minuten verspäten chậm năm phút; um drei Jahre jünger trẻ hơn đến 3 tuổi; um ein viel faches hơn nhiều, hơn hẳn, rất nhiều, hẳn, rắt đấng kể; um so mehr (wenigerjhon nữa, thêm vào đáy, tuy thé, tuy nhiên; 4. (về thòi gian) quá, ngoài, sau, cách; Woche u Woche tuần nọ qua tuần kia; 5. vói giá, bằng giá (khi mua bán, đổi chác); um drei Mark kaufen mua giá ba mác; um keinen Preis không đôi nào, không bao giô, nhát quyết không, vổi giá nào cũng không....; um nichts und wieder nichts không bao giô, không đdi nào, dù thế nào cũng không, nhất quyết không, nhất định không, nhát thiết không; 6. vì, cho; um den Frieden kämpfen đấu tranh cho hòa bình; 7. về; ich weiß um die Sache tôi biết về việc này; 8.: um ... willen (G) và, do (ai, cái gì); um des Friedens willen ù hòa bình; II adv: rechts um! bên phải, quay!; um und um về mọi mặt, từ mọi phía; III cj: um... zu (+ inj) để.

nind /I a/

1. [có] hình cầu, dạng cầu, tròn, vòng tròn; 2. hoàn toàn, toàn vẹn, toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ; 3. qui tròn, lấy tròn, tròn (về só); 4. tột độ, cao độ (về âm), âm tròn; II adv 1. xung quanh; 2. trực tiếp, thẳng thắn, thẳng; 3. tròn, qui tròn, tính tròn; ♦ es geht nind công việc tiến hành tốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 about, ambient

xung quanh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Surrounding

xung quanh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xung quanh

ringsum , ringsherum ; um, um... herum.