za
zirka gần, vào khoảng, độ, chừng.
annäherungsweise /adv/
gần đúng, áng chùng, khoảng, độ, vào khoảng.
etwa /I adv/
gần, khoảng, chừng, độ, gần gần; II prtc có lẽ, phải chăng là; 2. (trong các câu điều kiện) trong các trưòng hợp; 3.(có phủ định từ): denken Sie nicht etwa, daß anh không nghĩ rằnmg...
Größe /f =, -n/
1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.
zirka /adv/
độ chừng, khoảng chừng, ưóc chừng, vào khoảng, chừng, độ, gần.