TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ

độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chừng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công suất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đẳng cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp bậc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xung quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nói về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đối với

 
Từ điển toán học Anh-Việt

luỹ thựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lực lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đưa lên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự nâng lên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép chiếu thẳng góc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo nhiệt độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cấp độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ số

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rơle nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cáp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tầng lớp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

zirka gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áng chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong các trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: denken Sie nicht ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daß anh không nghĩ rằnmg...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nội dung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh một độ nghiêng average ~ độtrung bình high ~ hàm lượng cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc. mức độ ~ of dip độ dố c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cắm ~ of elevation mức độ nâng ~ of hardness độ kết rắn ~ of hardness of water độ cứng của nước ~ of inclination độ cắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nghiêng ~ of latitude độ v ĩ ~ of longitude độ kinh ~ of slope độ d ố c củ a sườ n ~ of tilt độ nghiêng cánh ~ of roundness ch ỉ s ố đ o tròn cạ nh geothermic ~ građien địa nhiệt meridian ~ cung kinh tuyến 1độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc ~ of refraction khả năng khúc x ạ ~ of resistance sức b ề n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ b ền absorption ~ năng suất hấp thụ artesian water ~ lực tự lưu của giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lực nước actezi bearing ~ of soil độ bền của đất nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng chụ lún của đất dissolving ~ khả nang hoà tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng lượng thuỷ triều water ~ thuỷ lực absorbing~năng suất hấp thụ agglutining~khả năng kết dính heating~ khả năng sinh nhiệt dispersive~khả năng phân tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng tán sắc magnifying~ khả năng phóng xạ bufering~ khả năng tấm đệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
độ đo

độ đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đơn vị đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
độ 1940

độ 1940

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
độ lón

độ lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
độ chừng

độ chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.mức độ

1.mức độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tốc độ 2.tỷ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số 3.suất 4.hạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loại ~ of change tốc độ biến thiên ~ of chronometer su ấ t sai th ời kế ~ of cooling through radiation tốc độ lạnh đi do bức xạ ~ of decay m ứ c độ phá h ủ y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức độ phong hóa ~ of decline t ố c độ s ụ t ~ of delivery tốc độ cung cấp ~ of deposition t ố c độ l ắng đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích ~ of detonation t ốc độ kích n ổ ~ of development t ố c độtriể n khai ~ of discharge tốc độtháo nước ~ of divergence mứ c độtách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ phân nhánh ~ of evaporation tố c độ b ốc h ơ i ~ of flow t ố c độ dòng nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết tủa settling ~ tốc độtích tụ spring ~ tốc độ dòng triều sóc vọng superadiabatic ~ suất siêu đọan nhiệt vaporization ~ tốc độ bốc hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ

degree

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

power

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Arc Degree

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

longestdài nhất longevityđộ bền lâu longitudekinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rapidnhanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mau rapiditytốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

about

 
Từ điển toán học Anh-Việt

elevation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

to save

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to ferry

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ferry

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Degree Celsius

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Degree Fahrenheit

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Factor

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

temperature relay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

degrees

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
độ đo

measure

 
Từ điển toán học Anh-Việt
1.mức độ

rate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

độ

Grad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neugrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präterpropter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gradual

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

za

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annäherungsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
độ 1940

Normalhöhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
độ lón

Größe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
độ chừng

zirka

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchbiegung, Durchhang

Độ võng, độ chùng

Viskosität (Zähigkeit)

Độ nhớt (Độ sệt)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Härte, Sprödigkeit, Zähigkeit, Dehnbarkeit

■ Độ cứng, độ giòn, độ dai, độ giãn

Durchbiegung von Formplatten

Độ uốn (độ võng, độ cong) của tấm khuôn

Wegen seiner hohen Zähigkeit

Độ cứng và độ bền

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denken Sie nicht etwa, daß

anh không nghĩ rằnmg...

eine unbekannte Größe

(toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng;

eine wissenschaftliche Größe

nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Winkel von 32 Grad

một góc 32 độ

sich um 180 Grad drehen

quay người nửa vòng

sich um hundertachtzig Grad drehen

thay đổi quan điểm hoàn toàn.

20 Grad Celsius

20°C-, 80 Grad Fahrenheit: 80 độ F

40 Grad Fieber haben

sốt đến 40 độ

das Thermometer zeigt minus 5 Grad/5 Grad minus/5 Grad unter null

nhiệt kế chỉ 5 độ dưới không

Wasser kocht bei 100 Grad

nước sôi ở 100 độ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grade

sự chứa, hàm lượng, nội dung, độ, bậc , điều chỉnh một độ nghiêng average ~ độtrung bình high ~ hàm lượng cao

degree

độ, bậc. mức độ ~ of dip độ dố c, độ cắm (của lớp vỉ a) ~ of elevation mức độ nâng ~ of hardness độ kết rắn (khi hạ thấp nhiệt độ) ~ of hardness of water độ cứng của nước ~ of inclination độ cắm, độ dốc (của vỉa), độ nghiêng (sườn) ~ of latitude độ v ĩ ~ of longitude độ kinh ~ of slope độ d ố c củ a sườ n ~ of tilt độ nghiêng cánh (ảnh hàng không) ~ of roundness ch ỉ s ố đ o tròn cạ nh geothermic ~ građien địa nhiệt meridian ~ cung kinh tuyến 1độ

power

lực, công suất; năng lượng; khả năng; độ, bậc ~ of refraction khả năng khúc x ạ ~ of resistance sức b ề n, độ b ền absorption ~ năng suất hấp thụ artesian water ~ lực tự lưu của giếng, lực nước actezi bearing ~ of soil độ bền của đất nền; khả năng chụ lún của đất dissolving ~ khả nang hoà tan (của nước), năng lực hoà tan emissive ~ năng suất phát xạ evaporation ~ hệ số bốc hơi illumination ~ hệ số phát sáng low ~ độ phóng đại nhỏ (kính hiển vi) magnyfying ~ khả năng phóng đại optical ~ khả năng (phân giải) quang học potential ~ tv. sức nước tiềm tàng reflecting ~ năng suất phản xạ resolving ~ năng suất phân giải tidal ~ năng lượng thuỷ triều tide `~ than xanh , năng lượng thuỷ triều water ~ thuỷ lực absorbing~năng suất hấp thụ agglutining~khả năng kết dính heating~ khả năng sinh nhiệt dispersive~khả năng phân tán, khả năng tán sắc magnifying~ khả năng phóng xạ bufering~ khả năng tấm đệm

rate

1.mức độ, tốc độ 2.tỷ số, hệ số 3.suất 4.hạng, loại ~ of change tốc độ biến thiên ~ of chronometer su ấ t sai th ời kế ~ of cooling through radiation tốc độ lạnh đi do bức xạ ~ of decay m ứ c độ phá h ủ y; mức độ phong hóa ~ of decline t ố c độ s ụ t ~ of delivery tốc độ cung cấp (nước) ~ of deposition t ố c độ l ắng đọng, trầm tích ~ of detonation t ốc độ kích n ổ ~ of development t ố c độtriể n khai (thi công, công trình) ~ of discharge tốc độtháo nước ~ of divergence mứ c độtách (v ỉa), độ phân nhánh (vỉa) ~ of evaporation tố c độ b ốc h ơ i ~ of flow t ố c độ dòng nước, t ố c độ chảy ~ of ground water flow l ư u l ượng nước ngầm ~ of heat loss t ố c độ mấ t nhiệ t ~ of nocturnal cooling tốc độ lạnh đi về ban đêm ~ of percolation t ố c độthấ m ~ of radiation cường độ bứ c x ạ ~ of rainfall mứ c độ m ư a ~ of rotation of the earth in angular measure tốc độ góc quay của trái đất ~ of runoff tố c độ dòng chảy, suất dòng chảy ~ of settling tốc độ (lắng đọng, tích tụ ) ~ of strain độ căng ~ of subsidence t ố c độ s ụt lún ~ of travel of flood wave t ố c độ di động của sóng lũ ascension ~ tốc độ lên thẳng atmospheric ionization ~ mức độ ion hóa của khí quyển barometric ~ tốc độ biến thiên khí áp diffusion ~ tốc độ khuyếch tán division ~ tốc độ phân chia growth ~ tốc độ sinh trưởng heat transfer ~ hệ số truyền nhiệt inflow ~ lưu lượng chảy vào mixing ~ tốc độ hỗn hợp neap ~ tốc độtriều thượng hạ huyền seitlement ~ tốc độ lắng động, kết tủa settling ~ tốc độtích tụ spring ~ tốc độ dòng triều sóc vọng superadiabatic ~ suất siêu đọan nhiệt vaporization ~ tốc độ bốc hơi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degree

độ, trình độ, đẳng cấp, mức độ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

za

zirka gần, vào khoảng, độ, chừng.

annäherungsweise /adv/

gần đúng, áng chùng, khoảng, độ, vào khoảng.

etwa /I adv/

gần, khoảng, chừng, độ, gần gần; II prtc có lẽ, phải chăng là; 2. (trong các câu điều kiện) trong các trưòng hợp; 3.(có phủ định từ): denken Sie nicht etwa, daß anh không nghĩ rằnmg...

Größe /f =, -n/

1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.

zirka /adv/

độ chừng, khoảng chừng, ưóc chừng, vào khoảng, chừng, độ, gần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

degrees

Mức, độ, bậc, cấp

grade

Cấp, bậc, trật, mức, độ, hạng, đẳng cấp, gia cấp, tầng lớp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

temperature relay

rơle nhiệt, độ

grade

cáp, bậc, độ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Degree

độ, cấp

Factor

hệ số, độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

độ (đơn vị đo góc);

một góc 32 độ : ein Winkel von 32 Grad quay người nửa vòng : sich um 180 Grad drehen thay đổi quan điểm hoàn toàn. : sich um hundertachtzig Grad drehen

Pegel /[’pe:ggl], der; -s, -/

mức; độ (Pegelstand);

präterpropter /(Adv) [lat.] (bildungsspr.)/

độ; khoảng chừng (etwa, ungefähr);

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

(häufiger das) (Zeichen: °) độ; đơn vị đo nhiệt độ;

20°C-, 80 Grad Fahrenheit: 80 độ F : 20 Grad Celsius sốt đến 40 độ : 40 Grad Fieber haben nhiệt kế chỉ 5 độ dưới không : das Thermometer zeigt minus 5 Grad/5 Grad minus/5 Grad unter null nước sôi ở 100 độ. : Wasser kocht bei 100 Grad

gradual /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) độ; mức độ; Cấp độ;

Normalhöhe /die/

(Fachspr ) độ 1940;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Degree Celsius

độ (°C)

Đơn vị quốc tế về nhiệt độ tương ứng với 5/9 (°F - 32) trong đó °F là độ Fahrenheit.

Degree Fahrenheit

độ (°F)

Đơn vị đo nhiệt độ Anglo-Saxon tương ứng với 9/5°C + 32 trong đó °C là độ Celsius.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

độ

to save, to ferry, ferry

Từ điển tiếng việt

độ

- 1 d. 1 Đơn vị đo cung, đo góc, bằng 1/360 của đường tròn, hoặc 1/180 của góc bẹt (kí hiệu “o”). Vẽ một góc 60O. Anh ta quay 180 độ (thay đổi ý kiến, thái độ đột ngột, trái hoàn toàn với trước). 2 Đơn vị đo trong thang đo nhiệt độ, nồng độ (kí hiệu “o”), v.v. Trời nóng 30O. Sốt 40O. Nước sôi 100O. Cồn 90O. 3 Mức xác định trong một thang đo, một hệ thống tính toán. Độ ẩm không khí*. Độ nhạy của phim. Độ tin cậy. 4 (chm.). Phạm trù triết học chỉ sự thống nhất giữa hai mặt chất và lượng của sự vật, trong đó hai mặt chất và lượng phù hợp với nhau, khi lượng đổi đến một giới hạn nào đó thì chất đổi.< br> - 2 d. 1 (id.; thường đi đôi với đường). Quãng đường nào đó. Đi chưa được mấy độ đường. Nhỡ độ đường. 2 Khoảng thời gian nào đó. Lúa đang độ con gái. Đào nở vừa độ Tết. Độ này sang năm. 3 Khoảng chừng. Dài độ 5 mét. Độ gần trưa thì tới nơi.< br> - 3 đg. (Trời, Phật) cứu giúp, theo tôn giáo. Phật độ chúng sinh.

Từ điển toán học Anh-Việt

longestdài nhất longevityđộ bền lâu longitudekinh

độ

rapidnhanh,mau rapiditytốc

độ

degree

độ, cấp bậc

about

độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với

power

độ, bậc, luỹ thựa; lực lượng; công suất

elevation

sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc

measure

độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Arc Degree

Độ

a unit of angular measure in which there are 360 arc degrees in a full circle.

Một đơn vị đo góc trong đó có 360 độ trong một vòng tròn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree

độ

 degree /xây dựng/

độ (đơn vị)

 angular degree /điện/

độ (về góc)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

degree

độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grad /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] degree

[VI] độ, bậc, (mức) độ

Neugrad /m/FOTO/

[EN] grad

[VI] độ

Grad /m/HÌNH/

[EN] degree

[VI] độ, bậc