inakkurat /(inakkurát) a/
(inakkurát) không đúng, trật, sai.
vorüber /adv/
ngang qua, qua, ngang, trật, trượt; - sein đi ngang qua, qua.
Aufsitzer /m -s, =/
thất bại, [sự] trật, trượt, hụt.
verfehlen /vt/
1. không tĩúng đích, trật, trượt, hụt; 2. không đạt (két quả); den Zug verfehlen chậm tàu, trễ tàu; j-n verfehlen không gặp ai.
Blaue /sub n xem Blau 1; ♦ das - vom Himmel herúnterlgen [herúntersch- watzen] kể chuyện hoang đưòng; ins ~ schießen/
sub n xem Blau 1; ♦ das - vom Himmel herúnterlgen [herúntersch- watzen] kể chuyện hoang đưòng; ins Blaue schießen 1. bắn chệch mục tiêu; 2. tiêu tiền không mục đích; ins - treffen 1. không trúng đích, trật, trượt, hụt; 2. chỉ ngón tay lên tròi.
fehlgreifenleistung /f =, -en/
1. [phát, cú] trật, trượt, hụt, thất bại; 2. chỗ hỏng, khuyết tật, phé phẩm, sản phẩm bị loại, đồ hỏng, đồ kém phẩm chẩt.
danebenhauen /vi/
1. (impf hieb daneben u háute daneben) không trúng đích, trật, trượt, hụt; đánh trật, đánh trượt, đánh hụt; 2. (impf háute daneben) Sãi, sai sót, sơ suất, sơ hđ, hớ, sai lảm, thiếu sót, bị lầm lỗi, phạm sai lầm;
fehlen
1 . vi (an D) thiếu, không đủ; es fehlt uns an Geld chúng ta thiếu tiền; 2. vắng mặt, thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch, không có, thiếu, 3. sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn, nhận định, sai lầm, phạm lỗi, mắc lỗi, có tội; daran soll es nicht fehlen! điều đó không trỏ ngại gi; gegen seine Pflicht fehlen ghi vào nhiệm vụ của nó; 4. : was fehlt ihnen ? anh làm sao ? II vt không trúng đích, trật, trượt, hụt.
Entgleisung /f =, -en/
1. tai nạn xe lửa, xe lửa trật bánh; 2. [phát, cú] trật (trượt) (về đánh, đấm, bắn...)