Việt
chỗ hỏng
khuyết tật
sản phẩm bị loại
đồ hỏng
phế phẩm
dồ kém phẩm chất
trật
trượt
hụt
thất bại
phé phẩm
đồ kém phẩm chẩt.
Đức
Fehlleistung
fehlgreifenleistung
fehlgreifenleistung /f =, -en/
1. [phát, cú] trật, trượt, hụt, thất bại; 2. chỗ hỏng, khuyết tật, phé phẩm, sản phẩm bị loại, đồ hỏng, đồ kém phẩm chẩt.
Fehlleistung /die (Psych.)/
chỗ hỏng; khuyết tật; phế phẩm; sản phẩm bị loại; đồ hỏng; dồ kém phẩm chất;