Brack /I n -(e)s,/
phé phẩm, hàng hóa kém phẩm chất, đồ hỏng, đồ xấu.
fehlgreifenleistung /f =, -en/
1. [phát, cú] trật, trượt, hụt, thất bại; 2. chỗ hỏng, khuyết tật, phé phẩm, sản phẩm bị loại, đồ hỏng, đồ kém phẩm chẩt.
Dreck /m -(e/
1. [đồ] rác rưỏi, xú uế, phân, cứt; bùn, bùn lầy; 2. chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, cáu ghét; 3. [những] vật xấu, đồ hỏng, đồ bỏ; ♦ in den - fallen rơi vào tình trạng túng thiếu; den Karren in den - fahren làm hóng việc; den Karren (die Karre)(wieder) aus dem - ziehen thu xếp [lại] công việc;
Kaff 1 /n -(e)/
1. thóc lép, trấu, cám, bã sàng, bột bã, bột thô; 2. cặn bã, vật thải, vật loại bỏ, rác rưỏi, đồ xấu, đồ hỏng; 3. [chuyên, điều) nhảm nhí, phi lí, vô lí.
Schund /m -(e/
1. vật xấu, đồ hỏng, đồ bỏ; đồ cũ bô đi; 2. công việc làm ẩu, [việc, đồ] làm cẩu thả, việc làm phụ, văn chương giấy lộn, giấy lộn, giấy loại, giấy lề.