Việt
s
thóc lép
trấu
cám
bã sàng
bột bã
bột thô
cặn bã
vật thải
vật loại bỏ
rác rưỏi
đồ xấu
đồ hỏng
làng quê hẻo lánh
chôn thâm sơn cùng cốc
nơi khỉ ho cò gáy
chốn buồn tẻ
chôn tiêu điều
rác rưởi
Đức
Kaff 1
Kaff
Kaff /[kaf], das; -s, -s u. -e (ugs. abwertend)/
làng quê hẻo lánh; chôn thâm sơn cùng cốc; nơi khỉ ho cò gáy; chốn buồn tẻ; chôn tiêu điều;
Kaff /das; -[e]s (nordd.)/
thóc lép; trấu (Spreu);
vật thải; vật loại bỏ; rác rưởi; đồ xấu; đồ hỏng;
Kaff 1 /n -(e)/
1. thóc lép, trấu, cám, bã sàng, bột bã, bột thô; 2. cặn bã, vật thải, vật loại bỏ, rác rưỏi, đồ xấu, đồ hỏng; 3. [chuyên, điều) nhảm nhí, phi lí, vô lí.