Việt
nơi hẻo lánh
chôn thâm sơn cùng cốc
làng quê hẻo lánh
nơi khỉ ho cò gáy
chốn buồn tẻ
chôn tiêu điều
rậm rạp
vùng xa xôi hẻo lánh
nơi hoang vu
vùng hoa mạc.
Đức
Nest
Kaff
Öde
Öde /f =, -n/
chỗ] rậm rạp, vùng xa xôi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng cốc, nơi hoang vu, vùng hoa mạc.
Nest /[nest], das; -[e]s, -er/
(ugs abwertend) nơi hẻo lánh; chôn thâm sơn cùng cốc;
Kaff /[kaf], das; -s, -s u. -e (ugs. abwertend)/
làng quê hẻo lánh; chôn thâm sơn cùng cốc; nơi khỉ ho cò gáy; chốn buồn tẻ; chôn tiêu điều;