Việt
làng quê hẻo lánh
chôn thâm sơn cùng cốc
nơi khỉ ho cò gáy
chốn buồn tẻ
chôn tiêu điều
Đức
Kaff
Kaff /[kaf], das; -s, -s u. -e (ugs. abwertend)/
làng quê hẻo lánh; chôn thâm sơn cùng cốc; nơi khỉ ho cò gáy; chốn buồn tẻ; chôn tiêu điều;