öde /[’0:da] (Adj.)/
không người ở;
trống trải;
vắng vẻ;
hiu quạnh;
eine Öde Gegend : một vùng đất hoang vắng.
öde /[’0:da] (Adj.)/
khô cằn;
không phì nhiêu;
không có cây cối;
öde /[’0:da] (Adj.)/
buồn tẻ;
chán ngắt;
trống rỗng (inhaltslos);
das öde Einerlei des Alltags : tinh đan điệu _ buồn tẻ của cuộc sống thường nhật.