TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phì nhiêu

không phì nhiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có cây cối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phí công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít màu md

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không màu mỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không phì nhiêu

öde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unfruchtbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unfruchtbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfruchtbarkeit /í =/

1. [sự] bạc màu, cằn, không phì nhiêu; 2. [sự] vô bổ, vô ích, phí công.

unfruchtbar /a/

1. xấu, bạc màu, ít màu md, không phì nhiêu, không màu mỡ, cằn; 2. vô hiệu, vô bổ, vô ích, phí công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öde /[’0:da] (Adj.)/

khô cằn; không phì nhiêu; không có cây cối;