Việt
xấu
bạc màu
ít màu md
không phì nhiêu
không màu mỡ
cằn
vô hiệu
vô bổ
vô ích
phí công.
Đức
unfruchtbar
unfruchtbar /a/
1. xấu, bạc màu, ít màu md, không phì nhiêu, không màu mỡ, cằn; 2. vô hiệu, vô bổ, vô ích, phí công.