Việt
vùng xa xôi hẻo lánh
nơi hoang vu
nơi khỉ ho cò gáy
vùng hoang mạc
chôn thâm sơn cùng côc
chốn thâm sơn cùng cốc
chỗ hoang vắng
chốn cô liêu
chốn cô tịch
rậm rạp
chốn thâm sơn cùng cóc
nơi hẻo lánh
chỗ hoang vắng.
chôn thâm sơn cùng cốc
vùng hoa mạc.
Anh
remote and inaccessible area
Đức
EinÖde
Provinznest
Hintertupfingen
ode
Öde
Einöde /f =, -n/
chỗ] rậm rạp, vùng xa xôi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng cóc, nơi hẻo lánh, chỗ hoang vắng.
Öde /f =, -n/
chỗ] rậm rạp, vùng xa xôi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng cốc, nơi hoang vu, vùng hoa mạc.
Provinznest /das (ugs. abwertend)/
vùng xa xôi hẻo lánh;
Hintertupfingen /[-’topfirpn] (erfundener Ortsn.); -s (ugs. spôtt.)/
vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy;
ode /die; -, -n/
(PI selten) nơi hoang vu; vùng hoang mạc; vùng xa xôi hẻo lánh; chôn thâm sơn cùng côc;
EinÖde /die; -, -n/
vùng xa xôi hẻo lánh; chốn thâm sơn cùng cốc; chỗ hoang vắng; chốn cô liêu; chốn cô tịch;
remote and inaccessible area /hóa học & vật liệu/