Việt
vùng xa xôi hẻo lánh
nơi khỉ ho cò gáy
Đức
Hintertupfingen
Hintertupfingen /[-’topfirpn] (erfundener Ortsn.); -s (ugs. spôtt.)/
vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy;