Krähwinkel /(o. Art.; Gen.: -s) (spott.)/
nơi lẻo hánh;
chốn thâm sơn cùng cốc;
Posemukel /[po:za'mưkai]/
nơi khỉ ho cò gáy;
chốn thâm sơn cùng cốc;
EinÖde /die; -, -n/
vùng xa xôi hẻo lánh;
chốn thâm sơn cùng cốc;
chỗ hoang vắng;
chốn cô liêu;
chốn cô tịch;