Việt
nơi hẻo lánh
chón thâm sơn cùng cóc.
nơi lẻo hánh
chốn thâm sơn cùng cốc
Đức
Krähwinkel
Krähwinkel /(o. Art.; Gen.: -s) (spott.)/
nơi lẻo hánh; chốn thâm sơn cùng cốc;
Krähwinkel /m -s, =/
nơi hẻo lánh, chón thâm sơn cùng cóc.