TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krähwinkel

nơi hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chón thâm sơn cùng cóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi lẻo hánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn thâm sơn cùng cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

krähwinkel

Krähwinkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krähwinkel /(o. Art.; Gen.: -s) (spott.)/

nơi lẻo hánh; chốn thâm sơn cùng cốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krähwinkel /m -s, =/

nơi hẻo lánh, chón thâm sơn cùng cóc.