Việt
sa mạc
chỗ hoang vắng
bäi hoang mạc
nơi cô tịch quạnh quẽ
vùng xa xôi hẻo lánh
chốn thâm sơn cùng cốc
chốn cô liêu
chốn cô tịch
hoang mạc
nơi hoang vắng
chô' sóng riêng biệt.
Đức
Eremitage
EinÖde
Eremitage /f =, -n/
1. [bãi] hoang mạc, sa mạc, chỗ hoang vắng, nơi hoang vắng; 2. chô' sóng riêng biệt.
Eremitage /[eremi'ta:30], die; -, -n/
bäi hoang mạc; sa mạc; chỗ hoang vắng; nơi cô tịch quạnh quẽ;
EinÖde /die; -, -n/
vùng xa xôi hẻo lánh; chốn thâm sơn cùng cốc; chỗ hoang vắng; chốn cô liêu; chốn cô tịch;