TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rậm rạp

rậm rạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

um tùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù xù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bờm xờm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sum suê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm rịt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đặc sít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đậm đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trù mật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ dày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ đậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

u ám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng xa xôi hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốn thâm sơn cùng cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hoang vắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn thâm sơn cùng cốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hoang vu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng hoa mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núc ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sum sê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rậm rạp

dense

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thick

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rậm rạp

bäumreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dickauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blatternarbig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blätterig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blättrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uppercut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einöde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Öde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

üppig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein winziges Licht, fern, durch ein dichtes Gehölz.

Một ánh đèn nhỏ xíu tuốt đằng xa le lói qua đám cây rậm rạp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A tiny light, far through a thicket of trees.

Một ánh đèn nhỏ xíu tuốt đằng xa le lói qua đám cây rậm rạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Haar ist sehr dick

mái tóc cửa cô ấy rất dày

in den dicksten Verkehr geraten

lọt vào khu vực lưu thông dông đúc nhất

(landsch.

) die Pflanzen Stehen zu dick: các cây mọc lên quá day.

dichtes Haar

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp

beim dichtesten Verkehr

trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm

ein dicht bevölkertes Land

một vùng dân cư đông đúc

dicht gedrängte Zuschauer

đám đông khán giả chen lấn nhau.

das Essen ist nicht üppip, aber gut

thức ăn không có nhiều nhưng ngon.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einöde /f =, -n/

chỗ] rậm rạp, vùng xa xôi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng cóc, nơi hẻo lánh, chỗ hoang vắng.

Öde /f =, -n/

chỗ] rậm rạp, vùng xa xôi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng cốc, nơi hoang vu, vùng hoa mạc.

üppig /a/

1. phục phịch, núc ních, béo quay, béo tròn; 2. sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang; 3. sum sê, rậm rạp, tốt tươi, um tùm; 4. phong phú, giàu có; fn - machen nuông chiều, nuông, cưng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dense

rậm rạp, dày đặc, đậm đặc, chặt, trù mật

thick

chỗ dày, chỗ đậm, rậm rạp, đậm đặc, u ám

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dense

đặc sít, chặt; rậm rạp, dày đặc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rậm rạp,rậm rịt

X. rậm rì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bäumreich /(Adj.)/

(cây cối) rậm rạp;

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(ugs ) nhiều; dày; rậm; rậm rạp (dicht, undurchdringlich);

mái tóc cửa cô ấy rất dày : ihr Haar ist sehr dick lọt vào khu vực lưu thông dông đúc nhất : in den dicksten Verkehr geraten ) die Pflanzen Stehen zu dick: các cây mọc lên quá day. : (landsch.

blatternarbig,blätterig,blättrig /(Adj.)/

có nhiều lá; rậm rạp; um tùm (belaubt);

dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/

dày; sít; dày đặc; rậm rạp; đông đúc (zusammen gedrängt, zusammenstehend);

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp : dichtes Haar trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm : beim dichtesten Verkehr một vùng dân cư đông đúc : ein dicht bevölkertes Land đám đông khán giả chen lấn nhau. : dicht gedrängte Zuschauer

buschig /(Adj.)/

rậm rạp; bù xù; bờm xờm; nhiều tóc; nhiều lông;

Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/

tươi tốt; sum suê; rậm rạp; um tùm; nhiều; phong phú;

thức ăn không có nhiều nhưng ngon. : das Essen ist nicht üppip, aber gut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dense, thick /xây dựng/

rậm rạp