Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/
tươi tốt;
sum suê;
rậm rạp;
um tùm;
nhiều;
phong phú;
das Essen ist nicht üppip, aber gut : thức ăn không có nhiều nhưng ngon.
Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/
phục phịch;
núc ních;
béó tốt;
béo tròn;
đầy đặn;
Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/
(landsch ) sang trọng;
xa hoa;
tráng lệ;
lộng lẫy;