TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uppercut

tươi tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sum suê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um tùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục phịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

núc ních

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béó tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráng lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uppercut

Uppercut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen ist nicht üppip, aber gut

thức ăn không có nhiều nhưng ngon.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/

tươi tốt; sum suê; rậm rạp; um tùm; nhiều; phong phú;

das Essen ist nicht üppip, aber gut : thức ăn không có nhiều nhưng ngon.

Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/

phục phịch; núc ních; béó tốt; béo tròn; đầy đặn;

Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/

(landsch ) sang trọng; xa hoa; tráng lệ; lộng lẫy;