TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tươi tốt

tươi tốt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sum suê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um tùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tươi tốt

schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

üppig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prachtvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fruchtbart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mastig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uppercut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen ist nicht üppip, aber gut

thức ăn không có nhiều nhưng ngon.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mastig /(Adj.) (landsch.)/

(đồng cỏ) tươi tốt; màu mỡ;

Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/

tươi tốt; sum suê; rậm rạp; um tùm; nhiều; phong phú;

thức ăn không có nhiều nhưng ngon. : das Essen ist nicht üppip, aber gut

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tươi tốt

1) schön (a), üppig (a), prachtvoll (a),

2) fruchtbart (a); dắt dai tươi tốt fruchtbare Erde f.