gedrungen /1 part II của dringen; II a/
1 part II của dringen; 1. mập lùn, núc ních, béo nịch, chắc nịch, vạm võ, tráng kiện, lực lưông; 2. (về văn phong) ngắn gọn, cô đọng, ngắn, ngắn gọn, tóm tắt.
üppig /a/
1. phục phịch, núc ních, béo quay, béo tròn; 2. sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang; 3. sum sê, rậm rạp, tốt tươi, um tùm; 4. phong phú, giàu có; fn - machen nuông chiều, nuông, cưng.