Redekürze /f =/
sự, tính] ngắn gọn, vắn tắt, cô đọng; Rede
Bündigkeit /ỉ =:/
ỉ 1. (sự) ngắn gọn, cô đọng, vắn tắt, tóm tắt; 2. (súc, tính chát] thuyết phục; 3. [sự] bắt buộc, cương bách.
konzis /a/
rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đọng, ngắn.
stoffhaltig /a/
súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú.
gehaltreich /a/
1. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; 2. có hàm lượng cao (về kim loại).
lapidar /a/
ngắn gọn, vắn tắt, cô đọng, tóm tắt, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm.
gedrungen /1 part II của dringen; II a/
1 part II của dringen; 1. mập lùn, núc ních, béo nịch, chắc nịch, vạm võ, tráng kiện, lực lưông; 2. (về văn phong) ngắn gọn, cô đọng, ngắn, ngắn gọn, tóm tắt.
gedrängt /I a/
1. rất nhỏ, li ti; 2. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đọng; ingedrängt er Kürze dárstellen trình bày ngắn gọn; mit gedrängt en Worten erzählen kể ngắn gọn; II adv 1. [một cách] chật chội, chật, sát; gedrängt sitzen ngồi sát vào; - voll chật cúng, chật ních, chen chúc; 2. rất nhỏ, li ti (viết); 3. [một cách] ngắn gọn, tóm tắt, sơ lược, sơ sài.
gedankenvoll /I a/
1. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưởng, băn khoăn, lo lắng, bận tâm; 2. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; II adv trong suy nghĩ, trầm ngâm.
bündig /I a/
1. [có] mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ; 2. [bị] nén, ép, bóp, co, hẹp, rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn, cô đọng; 3. có lý lẽ xác đáng, có sức thuyết phục, đáng tin, làm phải tin, hiển nhiên, xác đang, xác thực; 4. bắt buộc, cương bách; 11 adv mạch lạc, khúc chiết, ngắn gọn, cô đọng, xác đáng, hiển nhiên.