TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tóm tắt

tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổng kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

■ yếu lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô dọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tống kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tóm lược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ké hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toát yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái niệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toát yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật chội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ sài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh kürzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp cao kürzest I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn ngủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er Platzwechsel đổi nhanh chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ nach etw. sau việc này .chẳng bao lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cấu chặt chẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lý lẽ xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phải tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bản tóm tắt

bản tóm tắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tóm tắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ván tắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ghi tóm tắt

ghi tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tóm tắt

abstract

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Digest

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

synopsis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

summary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resume

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

summarize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bản tóm tắt

summary

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tóm tắt

zusammenfassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedrängt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenfassung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

raffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompendi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

referieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzgefasst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzept

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bündigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resümee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

resümieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knappheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lapidar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiirzgefaßt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knapp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bündig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ghi tóm tắt

Konspekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tóm tắt

Résumé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Zweck des GenTG ist in § 1 formuliert und kann in drei grundlegenden Punkten zusammengefasst werden:

Mục đích của luật GenTG được ghi trong phần § 1 và có thể được tóm tắt trong ba điểm cơ bản:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle gefährlichen Stoffe eines Betriebes müssen in einem Übersichtsblatt erfasst werden.

Tất cả các vật liệu nguy hiểm trong một cơ xưởng phải được ghi vào cùng một bảng tóm tắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zusammenfassung der Grundverknüpfungen

Bảng 1: Tóm tắt những kết nối logic cơ bản

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammengefasste Antriebsfunktionen

Tóm tắt chức năng truyền động

Die unterschiedlichen (üblichen) Vorgehensweisen sind in der folgenden Tabelle zusammengestellt.

Cách thức vận hành khác nhau này được trình bày tóm tắt trong bảng sau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ingedrängt er Kürze dárstellen

trình bày ngắn gọn;

mit gedrängt en Worten erzählen

kể ngắn gọn; II adv 1. [một cách] chật chội, chật, sát;

gedrängt sitzen

ngồi sát vào; -

mit etw. (D) knapp sein

hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, tiếc; 4. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn;

mit knapp en Worten

[một cách] vắn tắt; II adv vừa đủ, vừa vặn, vừa khít, vừa khuýp, vừa mỏi.

in [mitjkurz en Worten

[một cách] ngắn gọn, tóm tắt; 2. ngắn, nhanh, chóng, ngắn ngủi, ngắn gọn;

in [nach] kurz er Zeit

sắp, chẳng bao lâu, chẳng mấy chốc, không lâu nữa;

binnen kurz er Zeit

trong thài gian ngắn;

vor kurz er Zeit

không lâu, cách đây không lâu, gần đây, mói đây;

seit kurz er Zeit

cách đây không lâu; -

ein kurz er Laut

(ngôn ngũ) âm ngắn; 3.er

kurze Ecke

ném vào gôn ỏ góc gần (bóng nưóc); -

das Haar kurz tragen [halten]

cắt tóc ngắn;

zu kurz schießen

không trúng đích, trượt, hụt; (nghĩa bóng) sai, sai sót, sơ suất; 2. [một cách] tóm tắt, vắn tắt; ~

über kurz oder lang

sóm muộn;

vor kurz em

không lâu; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in einem Satz zusammenfassen

tóm tắt điều gì trong một câu.

den Bericht raffen

tóm tắt bản báo cáo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konzept /n -(e)s, -e/

ké hoạch, [bản] tóm tắt, toát yếu, khái niệm.

Bündigkeit /ỉ =:/

ỉ 1. (sự) ngắn gọn, cô đọng, vắn tắt, tóm tắt; 2. (súc, tính chát] thuyết phục; 3. [sự] bắt buộc, cương bách.

Resümee /n -s, -s/

bài, bản] toát yéu, tóm tắt, giản yểu, lược thuật.

resümieren /vt/

tóm tắt, lược thuật, két luận, vắn tắt.

konzis /a/

rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đọng, ngắn.

gedrängt /I a/

1. rất nhỏ, li ti; 2. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đọng; ingedrängt er Kürze dárstellen trình bày ngắn gọn; mit gedrängt en Worten erzählen kể ngắn gọn; II adv 1. [một cách] chật chội, chật, sát; gedrängt sitzen ngồi sát vào; - voll chật cúng, chật ních, chen chúc; 2. rất nhỏ, li ti (viết); 3. [một cách] ngắn gọn, tóm tắt, sơ lược, sơ sài.

Knappheit /ỉ =/

ỉ 1. [sự, tính chát, tư tưđng) chật hẹp, hẹp hòi, thiển cận, hạn chế; 2. [sự] ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn; Knappheit an etw. (D) [sự] thiếu cái gì; 3. [sự] rút gọn, ngắn gọn, tóm tắt, cô đọng.

lapidar /a/

ngắn gọn, vắn tắt, cô đọng, tóm tắt, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm.

kiirzgefaßt /ỉ a/

1. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc; 2. nhanh, kiên quyết, quyết liệt, nhất quyết; II adv 1. [một cách] ngắn gọn; [một cách] nhanh chóng, kiên quyết, quyét liệt.

knapp /I a/

1. chật, hẹp, chật hẹp, chật ních; 2.hạn ché, nhỏ hẹp; 3. không đáng kể, ít ỏi, thiếu thón, nghèo nàn; knapp bei Gélde sein rất cần tiền; mit etw. (D) knapp sein hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, tiếc; 4. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn; mit knapp en Worten [một cách] vắn tắt; II adv vừa đủ, vừa vặn, vừa khít, vừa khuýp, vừa mỏi.

kurz /(so sá/

(so sánh kürzer, cấp cao kürzest) 1. ngắn; in [mitjkurz en Worten [một cách] ngắn gọn, tóm tắt; 2. ngắn, nhanh, chóng, ngắn ngủi, ngắn gọn; in [nach] kurz er Zeit sắp, chẳng bao lâu, chẳng mấy chốc, không lâu nữa; binnen kurz er Zeit trong thài gian ngắn; vor kurz er Zeit không lâu, cách đây không lâu, gần đây, mói đây; seit kurz er Zeit cách đây không lâu; - e Zeit vor etiv. (D) trưdc cái gì không lâu [ít lâu]; kurz e Zeit nach etw. (D) sau cái gì ít lâu; ein kurz er Laut (ngôn ngũ) âm ngắn; 3.er Platzwechsel đổi nhanh chỗ (bóng nưóc); kurze Ecke ném vào gôn ỏ góc gần (bóng nưóc); - er Ball bóng ngắn (ten nít); den kiirz(e)ren ziehen bị thua; II adv 1. ngắn; das Haar kurz tragen [halten] cắt tóc ngắn; zu kurz schießen không trúng đích, trượt, hụt; (nghĩa bóng) sai, sai sót, sơ suất; 2. [một cách] tóm tắt, vắn tắt; kurz (und gut) ngắn gọn, vắn tắt, giản lược; 3.: kurz nach etw. (D) sau việc này .chẳng bao lâu; kurz vor etw. (D) trưóc việc này chang bao lâu; über kurz oder lang sóm muộn; vor kurz em không lâu; kurz und schmerzlos! không nghi thúc!; kurz angebunden sein nói một cách lạnh nhạt; mít etw. (D) zu - kommen chịu thiếu sót về cái gì.

bündig /I a/

1. [có] mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ; 2. [bị] nén, ép, bóp, co, hẹp, rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn, cô đọng; 3. có lý lẽ xác đáng, có sức thuyết phục, đáng tin, làm phải tin, hiển nhiên, xác đang, xác thực; 4. bắt buộc, cương bách; 11 adv mạch lạc, khúc chiết, ngắn gọn, cô đọng, xác đáng, hiển nhiên.

Konspekt /m -(e)s, -e/

bản] ghi tóm tắt, tóm tắt, tóm yếu, trích yếu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

summarize

tóm tắt, tống kết, tóm lược

summary

bản tóm tắt; tóm tắt, ván tắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfassen /(sw. V.; hat)/

tổng kết; tóm tắt;

tóm tắt điều gì trong một câu. : etw. in einem Satz zusammenfassen

raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/

tóm tắt; rút gọn;

tóm tắt bản báo cáo. : den Bericht raffen

kompendi /arisch, kom.pen.di.ös (Adj.) (bildungsspr. veraltet)/

tóm tắt; giản lược; ■ yếu lược;

referieren

báo cáo; tóm tắt; nhận xét ngắn gọn [über etw (Akk ): về ];

kurzgefasst /(Adj.)/

rút gọn; ngắn gọn; vắn tắt; tóm tắt; cô dọng;

konzis /[kon'tsiis] (Adj.; -er, -este) (Rhet., Stilk.)/

rút gọn; ngắn gọn; vắn tắt; tóm tắt; cô đọng (kurz, gedrängt);

gedrängt /(Adj.; -er, -este)/

rút gọn; ngắn gọn; vắn tắt; tóm tắt; cô đọng (knapp, gerafft);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resume

trích yếu, tóm tắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenfassen /vt/M_TÍNH/

[EN] abstract

[VI] tóm tắt

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tóm tắt

[DE] Zusammenfassung

[EN] synopsis, summary, abstract

[FR] Résumé

[VI] Tóm tắt

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Digest

tóm tắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brief /toán & tin/

tóm tắt