Việt
bản tóm tắt
Tóm tắt
tổng két
tổng quát hóa
tổng hợp
khái quát hóa
hợp nhất
liên hợp
thổng nhất
sự hợp nhất
sự gom lại
sự thống nhất
lời tóm tắt
Anh
abstract
summary
synopsis
lumping
Đức
Zusammenfassung
Pháp
Résumé
abrégé
agglomérer
Zusammenfassung /die/
sự hợp nhất; sự gom lại; sự thống nhất;
bản tóm tắt; lời tóm tắt;
Zusammenfassung /í =, -en/
1. [sự] tổng két, tổng quát hóa, tổng hợp, khái quát hóa; 2. [sự] hợp nhất, liên hợp, thổng nhất; xem zusammen fassen.
Zusammenfassung /f/M_TÍNH/
[EN] summary
[VI] bản tóm tắt
Zusammenfassung /f/IN, S_CHẾ/
[EN] abstract
[VI] bản tóm tắt (bài báo, công trình)
Zusammenfassung /RESEARCH/
[DE] Zusammenfassung
[FR] abrégé
Zusammenfassung /IT-TECH/
[FR] résumé
[EN] lumping
[FR] agglomérer
[EN] synopsis, summary, abstract
[FR] Résumé
[VI] Tóm tắt