summary
(tt *à dt) : tóm tắt, sơ lược, giàn lược, bảng tóm tằt, bàn toát yếu. [L] (tt) summary procedure : vụ kiện sơ khời, vụ kiện cấp tham, thâm lý khân cấp. - summary proceedings - thủ tục sơ khời (kết thúc bang một bàn án sơ khời - summary judgment). (dt) " Summary of leading cases and decisions" - án lệ Vựng tập. [L.qsư] to take a summary of evidence - thu thập thông tin, tập hợp tin tức.