Việt
yếu lược
tóm tắt
giản lược
■ yếu lược
Anh
a summary
an ouline
Đức
kurz
kurzgefaßt
zusammengefaßt
kompendi
kompendi /arisch, kom.pen.di.ös (Adj.) (bildungsspr. veraltet)/
tóm tắt; giản lược; ■ yếu lược;
a summary, an ouline
kurz (a), kurzgefaßt (a); zusammengefaßt (a); trường yếu lược Grundschule f.