TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sommaire

contents formula

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

summary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sommaire

Inhaltsverzeichnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhaltsseiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhaltsübersicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sommaire

sommaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Exposé sommaire

Bản tường trình tóm tắt.

Vues sommaires

Những cách nhìn quá don giản.

Exécution sommaire

Sự thực hiện chóng vánh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommaire /IT-TECH/

[DE] Inhaltsverzeichnis

[EN] contents formula

[FR] sommaire

sommaire /IT-TECH/

[DE] Inhaltsseiten; Inhaltsübersicht

[EN] summary

[FR] sommaire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sommaire

sommaire [somme»] adj. và n. m. I. adj. ĩ. Tóm tắt. Exposé sommaire: Bản tường trình tóm tắt. 2. Qua loa, sơ qua. Toilette sommaire. Sự trang điểm sơ qua. > Quá đơn giản. Vues sommaires: Những cách nhìn quá don giản. 3. Chóng vánh, mau lẹ, không thủ tục ruòm rà. Exécution sommaire: Sự thực hiện chóng vánh. > LUẬT Procédure sommaire: Trình tự tố tụng đơn giản. II. n. m. Bản tóm tắt.