Việt
Mục lục
bảng kê
danh mục nội dung
thư mục nội dung
bảng đề mục
bảng chí dẫn
báng tra
bâng chĩ dẫn
bảng tra
báng kê
bảng liệt kê
danh sách
danh mục
bảng thống kê
bản thuyết minh.
bảng liệt kê loại hàng và sô' lượng được đóng gói trong bưu kiện in halts voll
inhaltvoll -►inhaltsreich in halt voll -> inhaltsvoll
Anh
table of contents
contents directory
index
contents
contents formula
Đức
Inhaltsverzeichnis
Pháp
Table des matières
répertoire de contenu
sommaire
Inhaltsverzeichnis /das/
mục lục;
bảng kê; bảng liệt kê loại hàng và sô' lượng được đóng gói trong bưu kiện in halts voll; (seltener:) inhaltvoll (Adj ) -►inhaltsreich in halt voll -> inhaltsvoll;
Inhaltsverzeichnis /n -ses, -se/
mục lục, bảng đề mục, bảng chí dẫn, báng tra, bâng chĩ dẫn, bảng tra, báng kê, bảng liệt kê, danh sách, danh mục, bảng kê, bảng thống kê, bản thuyết minh.
Inhaltsverzeichnis /nt/M_TÍNH/
[EN] contents directory
[VI] thư mục nội dung
Inhaltsverzeichnis /IT-TECH/
[DE] Inhaltsverzeichnis
[EN] contents; table of contents
[FR] table des matières
[EN] contents formula
[FR] sommaire
[VI] danh mục nội dung
[FR] répertoire de contenu
[EN] table of contents
[FR] Table des matières
[VI] Mục lục