Việt
báng tra
bàng chuyên đối
mục lục
bảng đề mục
bảng chí dẫn
bâng chĩ dẫn
bảng tra
báng kê
bảng liệt kê
danh sách
danh mục
bảng kê
bảng thống kê
bản thuyết minh.
Anh
reference table
Đức
Inhaltsverzeichnis
Inhaltsverzeichnis /n -ses, -se/
mục lục, bảng đề mục, bảng chí dẫn, báng tra, bâng chĩ dẫn, bảng tra, báng kê, bảng liệt kê, danh sách, danh mục, bảng kê, bảng thống kê, bản thuyết minh.
báng tra; bàng chuyên đối (đưn vị do)