Việt
bảng liệt kê
danh sách
danh mục
mục lục
chương trình
lịch trình
lập trình
biểu đồ
sơ đồ
bảng đề mục
bảng chí dẫn
báng tra
bâng chĩ dẫn
bảng tra
báng kê
bảng kê
bảng thống kê
bản thuyết minh.
Anh
list
index
schedule
Đức
Aufzählung
Rodel
Inhaltsverzeichnis
Die AWL endet meist mit Programmende (Tabelle 1).
Chương trình nói chung sẽ kết thúc ở câu lệnh cuối của bảng liệt kê (Bảng 1).
In der nachfolgender Tabelle (Tabelle 1) sind die Verhaltensweisen einiger Standardkunststoffe bei den Kunststoffprüfungen beschrieben.
Các biểu hiện đặc trưng của một số chất dẻo tiêu chuẩn khi kiểm tra chất dẻo được mô tả trong bảng liệt kê sau đây (Bảng 1).
Anhaltspunkte gibt die untenstehende Tabelle.
Bảng liệt kê sau đây cho ta các điểm tựa hướng dẫn.
Die folgende Tabelle stellt in einer Auswahl häufig verwendete oder empfohlene Katalysatoren für die chemische Industrie vor, daneben sind zum Teil weitere, hier nicht aufgeführte möglich.
Bảng liệt kê sau đây gồm những chất xúc tác chọn lựa được dùng thông thường hoặc được đề nghị trong công nghiệp hóa, bên cạnh đó cũng có thể một số chất không được ghi ở đây.
Die folgende Tabelle stellt in einer Auswahl häufig verwendete oder empfohlene Katalysatoren für die Gasreinigung vor, daneben sind zum Teil weitere, hier nicht aufgeführte möglich.
Bảng liệt kê sau đây gồm những chất xúc tác chọn lựa được dùng thông thường hoặc được đề nghị để làm sạch khí, bên cạnh đó cũng có thể một số chất không được ghi ở đây.
Inhaltsverzeichnis /n -ses, -se/
mục lục, bảng đề mục, bảng chí dẫn, báng tra, bâng chĩ dẫn, bảng tra, báng kê, bảng liệt kê, danh sách, danh mục, bảng kê, bảng thống kê, bản thuyết minh.
mục lục, danh sách, bảng liệt kê, chương trình, lịch trình, lập trình, biểu đồ, sơ đồ
Aufzählung /die; -, -en/
bảng liệt kê;
Rodel /['ro:dal], der, -s, - (südwestd., Schweiz.)/
danh mục; danh sách; bảng liệt kê (Liste, Verzeichnis);
index, list /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/