TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng liệt kê

bảng liệt kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục lục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lịch trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng đề mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chí dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâng chĩ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng thống kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thuyết minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảng liệt kê

 list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schedule

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bảng liệt kê

Aufzählung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rodel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhaltsverzeichnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die AWL endet meist mit Programmende (Tabelle 1).

Chương trình nói chung sẽ kết thúc ở câu lệnh cuối của bảng liệt kê (Bảng 1).

In der nachfolgender Tabelle (Tabelle 1) sind die Verhaltensweisen einiger Standardkunststoffe bei den Kunststoffprüfungen beschrieben.

Các biểu hiện đặc trưng của một số chất dẻo tiêu chuẩn khi kiểm tra chất dẻo được mô tả trong bảng liệt kê sau đây (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anhaltspunkte gibt die untenstehende Tabelle.

Bảng liệt kê sau đây cho ta các điểm tựa hướng dẫn.

Die folgende Tabelle stellt in einer Auswahl häufig verwendete oder empfohlene Katalysatoren für die chemische Industrie vor, daneben sind zum Teil weitere, hier nicht aufgeführte möglich.

Bảng liệt kê sau đây gồm những chất xúc tác chọn lựa được dùng thông thường hoặc được đề nghị trong công nghiệp hóa, bên cạnh đó cũng có thể một số chất không được ghi ở đây.

Die folgende Tabelle stellt in einer Auswahl häufig verwendete oder empfohlene Katalysatoren für die Gasreinigung vor, daneben sind zum Teil weitere, hier nicht aufgeführte möglich.

Bảng liệt kê sau đây gồm những chất xúc tác chọn lựa được dùng thông thường hoặc được đề nghị để làm sạch khí, bên cạnh đó cũng có thể một số chất không được ghi ở đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inhaltsverzeichnis /n -ses, -se/

mục lục, bảng đề mục, bảng chí dẫn, báng tra, bâng chĩ dẫn, bảng tra, báng kê, bảng liệt kê, danh sách, danh mục, bảng kê, bảng thống kê, bản thuyết minh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

schedule

mục lục, danh sách, bảng liệt kê, chương trình, lịch trình, lập trình, biểu đồ, sơ đồ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufzählung /die; -, -en/

bảng liệt kê;

Rodel /['ro:dal], der, -s, - (südwestd., Schweiz.)/

danh mục; danh sách; bảng liệt kê (Liste, Verzeichnis);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 list

bảng liệt kê

list

bảng liệt kê

 index

bảng liệt kê

 index, list /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

bảng liệt kê