TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schedule

chương trình

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lịch trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biểu thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

lập lịch biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời biếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lập lích biêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kế hoạch

 
Tự điển Dầu Khí

đề án

 
Tự điển Dầu Khí

lập lịch trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lịch thu chi

 
Từ điển phân tích kinh tế

Các mẫu đơn khai thuế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thời hạn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thời khoa biểu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mục lục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

danh sách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng liệt kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lịch biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lập kế hoạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng giờ tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời khóa biểu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 railroad schedule

bảng giờ tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

schedule

schedule

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

timetable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

schedule of due dates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timeframe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

process plan

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

train schedule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

railroad guide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

railway guide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agenda

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 railroad schedule

 railroad guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad rimetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

schedule

Fahrplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeitplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

planen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tabellarische Übersicht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Versuchsplanung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorsehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ablaufplan

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zugfahrplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kursbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

schedule

calendrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif expérimental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échéancier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

timetable,schedule

[DE] Fahrplan

[EN] timetable, schedule

[FR] Calendrier

[VI] Thời khóa biểu

schedule,timetable,agenda

[DE] Zeitplan

[EN] schedule, timetable, agenda

[FR] Horaire

[VI] Lịch trình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitplan /m/M_TÍNH, TV/

[EN] schedule

[VI] thời biểu, lịch biểu, lịch trình

planen /vt/M_TÍNH, Đ_SẮT, TV/

[EN] schedule

[VI] lập lịch biểu

planen /vt/V_THÔNG/

[EN] plan, schedule

[VI] lập kế hoạch, lập lịch biểu

Fahrplan /m/Đ_SẮT/

[EN] schedule (Mỹ), timetable (Anh)

[VI] bảng giờ tàu

Zugfahrplan /m/Đ_SẮT/

[EN] schedule (Mỹ), timetable (Anh), train schedule

[VI] bảng giờ tàu

Kursbuch /nt/Đ_SẮT/

[EN] railroad guide (Mỹ), railway guide (Anh), schedule (Mỹ), timetable (Anh)

[VI] bảng giờ tàu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

schedule

mục lục, danh sách, bảng liệt kê, chương trình, lịch trình, lập trình, biểu đồ, sơ đồ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

schedule

(schedular) : chú giải, báng kê, phụ lục, danh mục, danh biếu, giá biêu, (Mỹ) cách sắp đặt (cõng việc), dự liộu, dự trú, thời khắc biếu. [L] a/ phụ kiện, phụ lqc (một đạo luật, một vãn kiện, về diêu lộ cóng ty v.v...) b/ bàng thống kê tài sân cùa một cõng ty hay xí nghiệp bị phá sắn. [HC] diệp khoán, thuê điệp, tở khai thu nhập cùng khoán; điệp lệnh. - individual schedules - phiều ké ho sơ cá nhân. - taxation schedule - giá biếu dánh thuế. - schedular taxes - thue khoản, diệp thu Ế [TM] danh mục, danh biêu, bản kê khai máy móc v.v..., biêu tính san (giá cá) (Mỹ) biếu thời gian. - railroad schedule - (Mỹ) bàng chi dan lộ trình xe lừa, thời khắc bieu tàu hỏa.

Từ điển toán học Anh-Việt

schedule

thời khoa biểu, chương trình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrplan

schedule

planen

schedule

vorsehen

schedule

Ablaufplan

process plan, schedule

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Schedule

Các mẫu đơn khai thuế

Schedule

Thời hạn

Từ điển phân tích kinh tế

schedule

lịch thu chi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schedule /TECH,ENERGY,ENERGY-ELEC/

[DE] Fahrplan

[EN] schedule

[FR] programme

schedule /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Versuchsplanung

[EN] schedule

[FR] dispositif expérimental

schedule,schedule of due dates,timeframe,timetable /TECH/

[DE] Zeitplan

[EN] schedule; schedule of due dates; timeframe; timetable

[FR] calendrier; programme; échéancier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schedule

lập lịch biểu

schedule

lập lịch trình

 railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable

bảng giờ tàu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

schedule

schedule

tabellarische Übersicht

Tự điển Dầu Khí

schedule

o   kế hoạch, đề án

o   biểu thời gian, chương trình

§   flow schedule : chương trình sản xuất của một giếng

§   production schedule : chương trình sản xuất, kế hoạch khai thác

§   taxation schedule : giá biểu thuế

§   schedule of construction : kế hoạch xây dựng (theo thời gian)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

schedule

biểu thời gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

schedule

thời biếu, lập lích biêu