TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 timetable

bảng giờ tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu giờ tàu chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 timetable

 timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad rimetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timetable

bảng giờ tàu

 timetable, train schedule /giao thông & vận tải/

biểu giờ tàu chạy

 railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable

bảng giờ tàu