TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 schedule

thời biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lịch trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng giờ tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ thị chuyển động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh mục bản kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập lịch biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ sơ đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuần lịch biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 schedule

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calendar week

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progress chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad rimetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule /toán & tin/

thời biểu

 schedule

lịch trình

 schedule

bảng giờ tàu

 schedule /cơ khí & công trình/

biểu thời gian

 schedule /cơ khí & công trình/

đồ thị chuyển động

 schedule /cơ khí & công trình/

danh mục bản kê

 schedule /điện/

thời gian biểu

 schedule /xây dựng/

biểu đồ thi công

 schedule

biểu đồ thi công

 schedule

danh mục bản kê

plan, schedule

lập lịch biểu

plot, schedule

vẽ sơ đồ

calendar week, schedule

tuần lịch biểu

 indicator diagram, progress chart, schedule

biểu đồ thi công

 railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable

bảng giờ tàu