Việt
thời gian biểu
thòi khắc biểu
Anh
schedule
Đức
Zeitplan
Zeittafel
Tagesablauf
Tagesablauf /m -(e)s/
thòi khắc biểu, thời gian biểu; Tages
Zeitplan /der/
thời gian biểu;
Zeittafel /die/
schedule /điện/