Việt
thòi khắc biểu
thời gian biểu
kĩ năng
kĩ xảo
kinh nghiệm
thôi gian biểu .
Đức
Tagesablauf
Routine
Tagesablauf /m -(e)s/
thòi khắc biểu, thời gian biểu; Tages
Routine /f =/
1. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm; [sự, tài] khéo léo, khôn khéo, thành thạo, thông thạo; 2. (hàng hải) thòi khắc biểu, thôi gian biểu (trên tàu).