Stundentäfel /f =, -n/
1. thôi gian biểu, biểu giò; 2.kế hoạch học tập.
Stundenplan /m -(e)s, -pla/
1. thài khóa biểu; 2. thôi gian biểu, đồ thị giò.
Routine /f =/
1. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm; [sự, tài] khéo léo, khôn khéo, thành thạo, thông thạo; 2. (hàng hải) thòi khắc biểu, thôi gian biểu (trên tàu).