Domänengut /n -(e)s, -guter xem Domä/
n -(e)s, -guter xem 1.
Lohn /m ~(e)s, Löh/
1. tiền lương;
Schneidezahn /m -(e)s, -zäh/
1. (giải phẫu) răng cửa; 2. (kĩ thuật) lưôi cùa.
Giftzahn /m -(e)s, -zäh/
1. răng độc (của rắn); 2. (nghĩa bóng) [cái] nọc, ngòi; Gift
Bebauungsplan /m -(e)s, -pla/
1. ké hoạch xây dựng; 2. ké hoạch canh tác; Bebauungs
Stundenplan /m -(e)s, -pla/
1. thài khóa biểu; 2. thôi gian biểu, đồ thị giò.
Knurrhahn /m -(e)s, -häh/
1. nguôi hay càu nhàu (làu bàu, cảu nhảu, cẰn nhằn), kẻ bẳn tính; 2. pl (động vật) loài cá hồng nương (Triglidae).
Kampiplan /m -(e)s, -plä/
1. kế hoạch tác chiến; 2. ké hoạch đấu, ké hoạch sản xuất tiên tién; Kampi
Meßplan /m -(e)s, -pla/
1. [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bản trắc địa; 2. bản đồ; cái cặp bản đồ, planset.
Kampfhahn /m -(e)s, -hâh/
m -(e)s, -hâhne 1.xem Kampfläufer; 2. (nghĩa bổng) [con] gà trống, gà sóng, ngưôi hay gây sự [gây gổ, gây chuyên, sinh sự, kiếm chuyện], kẻ hay đánh nhau; Kampf
Unterton /m -(e)s, -tö/
1. (nhạc) âm thấp; 2. sắc thái, sắc, âm thanh, âm tiết, âm hưởng, giọng nói, giọng.
zuriickzucken /vi (s)/
tránh, né, lủi lại.
Vorwand /m-(e)s, -wände/
có, lí do, nê, cỏ thoái thác; unter dem daß... lấy nê [có] là...
zurückfahren /I vt chuyên chỏ trỏ lại; II vi (/
1. đi về, đi quay lại; 2. tránh, né, lùi lại; zurück
Veranlassung /í =, -en/
í =, -en 1. cơ hội, nguyên có, nguyên cớ, dịp, lí do, có, nê; Veranlassung bíeten [geben] tạo cơ hội; 2. [sự] thúc đẩy, thúc giục; xúi giục; sáng kiến.
Beweggrund /m -(e)s, -gũnde/
lý do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ, nguyên có, duyên có, duyên do, nê, dịp, ý muốn, ý định.
oem /n -s, -e/
chüng] phù, thùng, nề, phù thũng.
verschonen /vt/
nể, kiêng nể, không đụng đến, thương xót thương hại.
durchwalken
1. nện, trục, ép (dạ); 2. đánh, đập, nệ, choảng, giần, ghè.
faul I /a/
1. thối, ung, ươn, thiu, ủng; hôi, mục nát, thối rữa; faul I er Zahn răng sâu; 2. lười, lười biếng, biếng nhác; ein stinkend - Mensch anh lưởi thực sự; 3. : ein faul I er Witz trò đùa ngu ngốc; - e Redensarten những lời sáo rỗng; faul I er Zauber điều nhảm nhí; 4. (mỏ) rỗng, trông không, tơi xốp, giòn, dễ gãy, dẽ võ, nút, nẻ; 5. (nghĩa bóng) nghi ngỏ, khả nghi; faul I er Zahler ngưòi trây nợ; - er Friede nền hòa binh mỏng manh; II adv faul I riechen thôi, có vẻ không hay ho gì.
schrinden /vi (s)/
bị] nút, rạn, nứt ra, nút nẻ, nẻ.