TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kampfhahn

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kampfläufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi hay gây sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ hay đánh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kampfhahn

Kampfhahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfhahn /m -(e)s, -hâh/

m -(e)s, -hâhne 1.xem Kampfläufer; 2. (nghĩa bổng) [con] gà trống, gà sóng, ngưôi hay gây sự [gây gổ, gây chuyên, sinh sự, kiếm chuyện], kẻ hay đánh nhau; Kampf