TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gà trống

gà trống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kampfläufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi hay gây sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ hay đánh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con gà trống

con gà trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gà trống

Hahn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gà trống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kampfhahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con gà trống

Hahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gickel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Als er vor einigen Jahren die Ausgabe der Annalen der Physik in Händen hielt, in der sein erster Aufsatz abgedruckt war, ahmte er volle fünf Minuten lang einen Hahn nach.

Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few years ago, when he saw the issue of Annalen der Physik bearing his first paper, he imitated a rooster for fully five minutes.

Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der gallische/welsche Hahn

chú gà Gô-loa (biểu tượng của nước Pháp)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfhahn /m -(e)s, -hâh/

m -(e)s, -hâhne 1.xem Kampfläufer; 2. (nghĩa bổng) [con] gà trống, gà sóng, ngưôi hay gây sự [gây gổ, gây chuyên, sinh sự, kiếm chuyện], kẻ hay đánh nhau; Kampf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hahn /[ha:n], der; -[e]s, Hähne, Fachspr. landsch. auch/

(PI Hähne) con gà trống;

chú gà Gô-loa (biểu tượng của nước Pháp) : der gallische/welsche Hahn

Gickel /der; -s, - Ợandsch.)/

con gà trống (Hahn);

Từ điển tiếng việt

gà trống

- dt. Gà đực, có tiếng gáy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gà trống

Hahn m; gà trống tây Truthahn m, Puter m