TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

né

né

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủi lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

né

sich hüten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einer Sache jmdm ausweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus dem Wege gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

né

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuriickzucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Plötzlich in diese Welt gestoßen, wurden ein Mann oder eine Frau Häusern und Gebäuden ausweichen müssen. Denn alles ist in Bewegung.

* 29 tháng Năm 1905 Nếu thình lình bị tống vào trong thế giới này thì một người đàn ông hay một người đàn bà sẽ phải né tránh nhà cửa. vì mọi thứ đều vận động.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man or a woman suddenly thrust into this world would have to dodge houses and buildings. For all is in motion.

Nếu thình lình bị tống vào trong thế giới này thì một người đàn ông hay một người đàn bà sẽ phải né tránh nhà cửa. Vì mọi thứ đều vận động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Verlagerung oder Verdrängung von Konflikten führt nicht zum Ziel.

Việc đẩy lùi hay né tránh các mâu thuẫn sẽ không đem lại kết quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du drückst dich gern von der Arbeit

mày là đứa hay trốn việc. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/

né; tránh; lẩn tránh; lảng tránh (sich entziehen);

mày là đứa hay trốn việc. 1 : du drückst dich gern von der Arbeit

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuriickzucken /vi (s)/

tránh, né, lủi lại.

zurückfahren /I vt chuyên chỏ trỏ lại; II vi (/

1. đi về, đi quay lại; 2. tránh, né, lùi lại; zurück

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

né

sich hüten, einer Sache jmdm ausweichen vi, aus dem Wege gehen; né minh aus dem Wege gehen, ausweichen vi; né nhường dường aus den Wege gehen; né vai vào die Schultern einziehen; di né zur Seite gehen