Việt
đi quay lại
quay về
trở lui
s
đi về
tránh
né
lùi lại
Đức
umkehren
zurückfahren
zurückfahren /I vt chuyên chỏ trỏ lại; II vi (/
1. đi về, đi quay lại; 2. tránh, né, lùi lại; zurück
umkehren /(sw. V.)/
(ist) đi quay lại; quay về; trở lui;