Việt
s
đi về
đi quay lại
tránh
né
lùi lại
Đức
zurückfahren
:: Die Prüfkraft F wieder aufheben und den Aufnahmetisch in Ausgangsposition zurückfahren.
:: Ngắt lực nén F và quay bàn đặt mẫu trở về vị trí ban đầu.
zurückfahren /I vt chuyên chỏ trỏ lại; II vi (/
1. đi về, đi quay lại; 2. tránh, né, lùi lại; zurück