Brummbart /m -(e)s, -bârte/
ngưỏi hay càu nhàu (làu nhàu, cằn nhằn), kẻ bẳn tính; -
Miesmacher /m-s, =/
kẻ bẳn tính, người hay càu nhàu [hay cáu gắt].
Greinerin /f =, -nen/
1. ngưỏi hay khóc (mau nưóc mắt); [kẻ, ngưởi] hay than vãn, hay rên rí; 2. kẻ bẳn tính, người hay càu nhàu (hay cáu gắt).
Säuertopf /m-(e)s, -töpfe/
kẻ bẳn tính, ngưòi hay càu nhàu, ngưỏi cau có.
Knurrhahn /m -(e)s, -häh/
1. nguôi hay càu nhàu (làu bàu, cảu nhảu, cẰn nhằn), kẻ bẳn tính; 2. pl (động vật) loài cá hồng nương (Triglidae).