Mucker /der; -s, - (abwertend)/
(landsch ) người hay càu nhàu;
Meckerer /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người hay càu nhàu;
người bẳn tính;
Meckerziege /die/
(từ lóng) người hay càu nhàu;
người bẳn tính;
Brummbar,Brummbart /der (ugs.)/
người hay càu nhàu;
kẻ bẳn tính (brummiger Mensch);
Gnatz /der; -es -e (ugs.)/
người cau có;
người gắt gỏng;
người hay càu nhàu (mürrischer Mensch);
Sauerteig /der/
kẻ bẳn tính;
người hay càu nhàu;
người cau có;
Stankerer /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người gieo sự bất hòa;
người gieo mấi hiềm khích;
người hay càu nhàu;
người hay gây chuyện;